Cây Lá Men – Vị thuốc Kinh Giới từ núi rừng

2

Cây Lá Men là một dược liệu dân gian, được người dân ở các vùng núi Việt Nam sử dụng từ lâu vừa làm gia vị, làm men rượu, vừa dùng làm thuốc chữa các chứng như đau bụng, đầy hơi, nhức đầu, mụn nhọt…

Vậy thực hư về cây dược liệu này như thế nào, hãy cùng tìm hiểu nhé!

Hình ảnh cây Lá men ( Kinh giới núi)
Hình ảnh cây Lá men ( Kinh giới núi)
  1. Đặc điểm chung về cây
  • Tên khác: Lá Men, Cây Men, Kinh Giới Núi.
  • Tên khoa học: Mosla dianthera Maxim. (có tài liệu cũng ghi nhầm lẫn với “Mosla chinensis / Orthodon chinensis”
  • Họ thực vật: Họ Hoa Môi (Lamiaceae).

1.1 Mô tả thực vật

  • Cây thảo, cao khoảng 25–50 cm, mọc đứng, nhỏ, phân nhiều cành, thân hình vuông.
  • Lá: Lá mọc đối, cuống ngắn; phiến lá dài khoảng 1.5–2 cm, rộng khoảng 1–1.5 cm; mép lá có răng cưa nhỏ.
  • Hoa: Hoa nhỏ, màu trắng hoặc hồng, mọc thành bông ở đầu cành hoặc kẽ lá; bông hoa dài khoảng 5–10 cm, mỗi vòng chứa 2 hoa, cách nhau
  • Quả: Quả bế, hình cầu hoặc gần cầu, màu nâu nhạt. Toàn cây có lông tơ, mùi thơm đặc biệt.

Cây Lá Men

2.2 Phân bố – sinh trưởng

  • Cây mọc hoang và cũng được trồng ở các vùng miền núi Việt Nam, đặc biệt ở miền Bắc.
  • Có thể trồng bằng hạt vào mùa xuân.
  • Thu hái toàn phần trên mặt đất khi cây đang ra hoa; sau đó phơi hoặc sấy khô để dùng.
  1. 2. Bộ phận dùng – thu hái – chế biến
  • Bộ phận dùng: Phần trên mặt đất (thân, cành, lá, hoa) — thường gọi là Herba Moslae Diantherae.
  • Thu hái & chế biến: Thu hái khi cây ra hoa; rửa sạch, phơi khô hoặc sấy khô, bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát.
  • Dữ liệu phân bố cây, biến dị địa lý — có thể ảnh hưởng đến thành phần hóa học: cây từ vùng khác nhau có thể khác nhau về tỉ lệ các hoạt chất chính

3.Thành phần hóa học

Thành phần hóa học: Cây chứa tinh dầu dễ bay, mùi thơm. Một nghiên cứu (1991) cho thấy tinh dầu chiếm khoảng 0,51 % toàn cây; trong đó tinh dầu có chứa ~ 68,3–70 % hoạt chất Thymol — có tác dụng kháng khuẩn mạnh, kháng nấm.

– Có nghiên cứu hiện đại xác định rõ thành phần tinh dầu, hợp chất hóa học trong Mosla dianthera, với các hợp chất hoạt tính như thymol, carvacrol, carvone, β‑caryophyllene… — nhiều hợp chất đã được biết có tác dụng kháng khuẩn, kháng viêm, chống oxy hóa.

– Một số thử nghiệm sơ bộ cho thấy dịch chiết / tinh dầu có tác dụng chống viêm, chống dị ứng, chống virus (ví dụ virus cúm), hỗ trợ tiêu hóa, cải thiện stress oxy hóa — phù hợp với công dụng dân gian.

– Có nghiên cứu đánh giá hiệu ứng sinh học rộng: kháng khuẩn, kháng nấm, chống oxy hóa, chống viêm, khả năng “cỏ dại hóa” (herbicidal), chống ăn mòn (anti-feedant) — cho thấy tính đa năng, tiềm năng ứng dụng rộng. a

  1. Tác dụng – công dụng

4.1 Theo y học cổ truyền

  • Cây Lá Men có vị cay, hơi đắng, tính hơi ấm.
  • Công năng: tán hàn, giải biểu, tán thấp, chỉ dương, tiêu viêm, chỉ huyết. Dân gian dùng Lá Men để: chữa cảm cúm, sốt, say nắng mùa hè, đau bụng, đầy hơi, tiêu chảy, tiêu hóa kém, ăn không tiêu, nhức đầu, tiểu tiện khó.
  • Ngoài ra có nơi dùng làm rau gia vị / rau ăn sống hoặc nấu ăn, nhờ mùi thơm đặc trưng.

4.2 Theo y học hiện đại:

  • Tinh dầu chứa Thymol — có tác dụng kháng khuẩn, kháng nấm, phù hợp với việc sử dụng làm thuốc chữa viêm, tiêu diệt vi sinh vật gây bệnh.
  • Cũng có nghiên cứu cho biết tinh dầu của Lá Men có khả năng xua đuổi sâu bọ / côn trùng (ví dụ: bọ hà) — mở rộng ứng dụng trong nông nghiệp / bảo quản thực phẩm.
  • Nhờ đặc tính kháng khuẩn, cây có thể được dùng để nấu nước tắm, rửa ngoài da, hỗ trợ điều trị các vấn đề ngoài da (mụn nhọt, ngứa, lở loét…). Một số nguồn y học cổ truyền ghi nhận dùng cây Lá Men để trị các bệnh ngoài da, viêm nhiễm da.
  1. Một số bài thuốc kinh nghiệm:

Dân gian và một số tài liệu ghi lại các cách dùng Lá Men như sau:

  • Thuốc sắc uống (đơn giản): 4–10 g cây khô (phần trên mặt đất) sắc nước uống — dùng chữa đau bụng, tiêu hóa kém, đầy hơi, nhức đầu
  • Rau / gia vị: Lá hoặc ngọn non dùng như rau gia vị, rau ăn sống hoặc nấu ăn — tận dụng mùi thơm và vị cay ấm.
  • Chữa cảm, cảm nhiệt / say nắng: Có thể phối với các vị thuốc khác theo y học cổ truyền để chữa cảm cúm, sốt, cảm do nắng, nhiệt độ cao.
  • Ngoài da / tắm / rửa: Nấu lấy nước tắm, rửa da để hỗ trợ chữa viêm da, ngứa, mụn nhọt, rôm sẩy — tận dụng đặc tính kháng khuẩn, kháng viêm của tinh dầu.
  1. Những lưu ý khi dùng
  • Do tinh dầu chứa nhiều hoạt chất mạnh, có thể gây kích ứng hoặc phản ứng phụ — nếu dùng không đúng cách, liều không rõ — cần thận trọng, đặc biệt khi dùng kéo dài, dùng ngoài da, hoặc cho người nhạy cảm.
  • Vì chứa tinh dầu mạnh (Thymol), nên dùng đúng liều — khuyến cáo 4–10 g khô/ngày khi sắc uống.
  • Nếu dùng ngoài da, cần đảm bảo vệ sinh sạch sẽ; người dị ứng với tinh dầu/ các cây họ Hoa Môi nên thử phản ứng trước.
  • Mặc dù có nhiều ứng dụng dân gian, nhưng thông tin nghiên cứu hiện đại về dược tính, độc tính, liều an toàn dài hạn còn hạn chế — nên khi dùng chữa bệnh nên cân nhắc, hoặc tham khảo ý kiến chuyên gia y học cổ truyền/ bác sĩ.
  1. Kết luận & Tiềm năng

Cây Lá Men — với tên khoa học Mosla dianthera — là một vị thuốc dân gian khá đặc biệt: vừa là cây gia vị / cây men nấu rượu, vừa là thảo dược chữa bệnh. Nhờ chứa tinh dầu thơm với hoạt chất kháng khuẩn — đặc biệt Thymol — cây có tiềm năng ứng dụng trong y học cổ truyền, chăm sóc da, hỗ trợ tiêu hóa và cả ứng dụng bảo vệ thực phẩm / chống sâu bệnh (nếu tận dụng tinh dầu)./.

DsCKI. Nguyễn Quốc Trung