Cây Cơm rượu (Bưởi bung) – Vị thuốc quý trong y học cổ truyền

15

Cơm Rượu là một trong số các dược liệu cây bản địa, cây Cơm rượu (còn gọi là bưởi bung, cơm rượu dại, quả lão) được nhân dân sử dụng phổ biến từ lâu, vừa làm thuốc, vừa có giá trị trong y học cổ truyền (YHCT). Ở một số vùng, cây còn được gọi bằng những tên khác, phản ánh sự gắn bó mật thiết với đời sống dân gian.

Với đặc tính dễ mọc, phân bố rộng, nhiều công dụng chữa bệnh, cơm rượu đã trở thành vị thuốc có giá trị trong kho tàng dược liệu Việt Nam.

Hãy cùng tìm hiểu thêm cây dược liệu này qua bài viết sau:

Hình  ảnh Cây cơm rượu với tên khác trong các bài thuốc Đông y là bưởi bung
Hình  ảnh Cây cơm rượu với tên khác trong các bài thuốc Đông y là bưởi bung

1. Đặc điểm chung dược liệu:

  • Tên gọi khác: Bưởi bung, cơm rượu dại, quả lão
  • Tên khoa học: Glycosmis pentaphylla. Họ: Cam (Rutaceae).

 1.1. Mô tả thực vật:

Cây Cơm rượu là loại cây bụi hoặc cây gỗ nhỏ, cao trung bình 2–5 m, thân phân nhánh nhiều.

Lá thường có 1 – 5 lá chét hình mác thuôn, dài khoảng 6 – 16cm và rộng 2 – 5cm, mọc so le, ít khi mọc đối. Mép lá nguyên hay có răng cưa không rõ, phần gốc tròn, phần đầu nhọn. Lá mặt trên bóng nhẵn còn lá mặt dưới có màu vàng nhạt.

Hoa mọc thành chùm tán ở đầu cành, thường ngắn hơn lá; kích thước nhỏ, màu trắng. Đài 5 thùy, dạng tròn và ngắn; cánh hoa thuôn, nhẵn. Nhị 10, trong đó 5 nhị dài gần bằng cánh hoa. Bầu nhẵn, chia thành 5 ô.”

Quả: hình cầu hoặc bầu dục, khi chín có màu vàng cam, bên trong chứa hạt. Quả thường được gọi là “cơm rượu” vì vị chua ngọt, hơi gợi nhớ hương rượu nếp.

Mùa hoa quả ở vào khoảng từ tháng 11 đến tháng 3 năm sau.

Hoa và quả cây Cơm rượu
Hoa và quả cây Cơm rượu

1.2.Phân bố, sinh thái:

Cây thường mọc hoang ở rừng thưa, ven suối, đồi núi thấp, đặc biệt phổ biến ở các tỉnh miền núi phía Bắc, Bắc Trung Bộ và Tây Nguyên.

Ngoài ra, cây còn phân bố ở Lào, Campuchia, Trung Quốc và một số nước Đông Nam Á.

2. Bộ phận dùng – Thu hái và sơ chế

  • Bộ phận dùng: lá, hoa, quả và rễ.
  • Thu hái: quanh năm, nhưng rễ thường đào vào mùa thu – đông khi cây ít nhựa; quả thu hoạch khi chín vàng.
  • Chế biến: dùng tươi hoặc phơi sấy khô, bảo quản nơi khô thoáng, tránh ẩm mốc.

3. Thành phần hóa học

Các nghiên cứu đã phát hiện nhiều nhóm hợp chất trong cây cơm rượu, gồm:

  • Flavonoid (như luteolin, apigenin): có hoạt tính chống oxy hóa, chống viêm.
  • Saponin: giúp long đờm, lợi mật, hạ cholesterol.
  • Tanin: có tác dụng se niêm mạc, cầm tiêu chảy.
  • Tinh dầu: tạo mùi thơm, có khả năng kháng khuẩn.
  • Alkaloid và glycosid: góp phần vào hoạt tính sinh học đa dạng của cây.

Hàm lượng chất hóa học thay đổi tùy bộ phận: rễ giàu saponin; lá và hoa chứa nhiều flavonoid; quả có tanin và tinh dầu

Hình ảnh cây cơm rượu mùa quả chín
Hình ảnh cây cơm rượu mùa quả chín

4. Tác dụng – Công dụng:

4.1. Theo Y học cổ truyền

  • Tính vị: đắng, chát, hơi ngọt, tính mát.
  • Quy kinh: chủ yếu vào can, tỳ, phế.
  • Tác dụng: thanh nhiệt, giải độc, tiêu viêm, chỉ khái (giảm ho), lợi tiểu, trừ thấp.

4.2. Theo nghiên cứu hiện đại

  • Chống viêm, giảm đau nhờ hoạt chất flavonoid.
  • Kháng khuẩn và ức chế nấm, đặc biệt với vi khuẩn đường ruột.
  • Chống oxy hóa, góp phần bảo vệ gan và hệ tim mạch.
  • Một số nghiên cứu bước đầu gợi ý tác dụng hạ huyết áp nhẹ, hỗ trợ điều hòa đường huyết.

4.3.Ứng dụng và bài thuốc dân gian

Cơm rượu là vị thuốc quen thuộc trong dân gian, thường dùng chữa:

  • Ho, viêm họng: lá tươi 20 g, giã nát, hãm nước sôi với mật ong, uống ngày 2 lần.
  • Tiêu chảy, lỵ: quả khô 10 g, sắc còn 200 ml, chia 2 lần uống.
  • Thanh nhiệt, giải độc: lá và rễ 30 g, sắc uống thay trà.
  • Đau dạ dày: rễ 15 g, phối hợp cam thảo 10 g, sắc uống.
  • Thấp khớp, nhức mỏi: rễ cơm rượu 20 g, kết hợp cỏ xước và lá lốt, sắc uống.
  • Viêm da, mẩn ngứa: lá giã nát đắp ngoài hoặc nấu nước tắm.

Ngoài ra, dân gian còn dùng để trị mụn nhọt, sưng đau do va chạm, đau bụng kinh, bệnh gout, cảm sốt ho, tiểu đường… thường phối hợp với các dược liệu khác để tăng hiệu quả.

Ở Ấn Độ, cơm rượu cũng được dùng trong y học cổ truyền chữa ho, tê thấp, thiếu máu, vàng da; dịch lá đắng trị sốt, viêm gan, giun; lá phối gừng đắp ngoài chữa chàm, lở ngứa; rễ sắc nước trị sưng mặt, gỗ dùng chữa rắn cắn.

Cơm rượu có thể kết hợp cây với các vị thuốc khác để nâng cao công dụng chữa bệnh

Cơm rượu có thể kết hợp cây với các vị thuốc khác để nâng cao công dụng chữa bệnh

​​​​​​​5. Nghiên cứu hiện đại

Một số công trình khoa học gần đây ghi nhận:

  • Tác dụng chống viêm: dịch chiết lá cơm rượu làm giảm sưng phù và ức chế các chất trung gian gây viêm ở động vật thí nghiệm.
  • Tác dụng kháng khuẩn: chiết xuất ethanol từ lá ức chế E. coli, Staphylococcus aureusCandida albicans.
  • Bảo vệ gan: nghiên cứu trên chuột cho thấy chiết xuất rễ cơm rượu làm giảm men gan ALT, AST khi gây độc bằng carbon tetrachlorid.
  • Tiềm năng chống ung thư: flavonoid trong cây có khả năng ức chế sự phát triển của một số dòng tế bào ung thư trong ống nghiệm, song cần thêm nghiên cứu lâm sàng.

6. Lưu ý – Kiêng kỵ

  • Không dùng quá liều: do chứa tanin, dễ gây táo bón hoặc kích ứng dạ dày.
  • Người huyết áp thấp không nên dùng nhiều vì có thể làm tụt huyết áp.
  • Phụ nữ có thai và trẻ nhỏ nên tham khảo ý kiến thầy thuốc trước khi sử dụng.
  • Cần phân biệt với một số cây khác cùng tên gọi “cơm rượu” để tránh nhầm lẫn.

Tóm lại:

Cây Cơm rượu (bưởi bung) là dược liệu quen thuộc, dễ tìm ở nhiều vùng quê Việt Nam. Nhờ chứa nhiều hoạt chất sinh học như flavonoid, saponin, tanin, cây có tác dụng chống viêm, kháng khuẩn, giải độc, được nhân dân dùng chữa bệnh hô hấp, tiêu hóa, xương khớp và ngoài da.

Khoa học hiện đại cũng đã bước đầu chứng minh giá trị của cây trong chống viêm, bảo vệ gan, kháng khuẩn và tiềm năng chống ung thư. Tuy nhiên, việc sử dụng cần tuân thủ liều lượng, có sự hướng dẫn của thầy thuốc, tránh tự ý lạm dụng.

Nhìn chung, cơm rượu là một ví dụ tiêu biểu cho sự hòa quyện giữa kinh nghiệm dân gian và nghiên cứu khoa học, mở ra hướng khai thác hiệu quả trong chăm sóc sức khỏe cộng đồng./.

DsCKI. Nguyễn Quốc Trung