Claviceps purpurea, còn gọi là nấm cựa gà, ký sinh chủ yếu trên lúa mạch đen và một số ngũ cốc khác. Loài nấm này tạo ra các alcaloid mạnh, có tác dụng co cơ trơn, đặc biệt là tử cung, đồng thời chứa hoạt chất dùng trong sản khoa để cầm máu sau sinh.
Vậy những công dụng, đặc tính dược lý, phân bố và chế biến của dược liệu này cùng với các chế phẩm thuốc tân dược là gì? Hãy Cùng tìm hiểu qua bài viết này nhé!
1.Đặc điểm chung dược liệu
Tên gọi khác: Nấm cựa gà, nấm cựa tím, ergot.
Tên khoa học: Claviceps purpurea. Thuộc họ: Clavicipitaceae.
1.2 Quá trình hình thành
Vào mùa thu, hạch nấm rơi xuống đất, qua mùa đông tồn tại và mọc ra các thể quả nhỏ, mang túi bào tử.
Bào tử phát tán vào hoa lúa mạch non, ký sinh và hình thành hạch cứng mới.
Chu kỳ tái sinh lặp lại hằng năm.
1.2 Phân bố và thu hái
Mọc hoang dã: Nga, Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha, Hungary, Romania, Ba Lan.
Nhân tạo: Nhiều nước châu Âu (Đức, Thụy Sĩ, Áo…).
Năng suất: Hoang 100–200 g/ha; trồng nhân tạo ~450 kg/ha
2 Bộ phận dùng làm dược liệu
Hạch nấm: là khối nhỏ dài 2–3 cm, đường kính 3–4 mm, hai đầu thuôn, thân hơi cong, mặt ngoài đen tím, có khía dọc, đôi khi nứt ngang và đàn hồi. Hạch có mùi đặc trưng rất khó chịu, càng để lâu càng nặng, vị đắng, gây buồn nôn
Nấm khỏa mạch loại nấm ký sinh chủ yếu trên cây lúa mạch đen (rye) và một số ngũ cốc khác.
3.Thành phần hóa học chính
Gồm 2 nhóm alcaloid ergot:
Nhóm ergotamin: Ergotamin, ergometrin, ergocristin, ergosine…
Nhóm lysergic acid: LSD (lysergic acid diethylamide – không dùng làm thuốc), ergonovin, methylergometrin,…
Khác: Amin, acid amin, sắc tố (clavorubrin, ergoflavin…), sterol, chất béo, glucid, nước, chất vô cơ
4 Tác dụng và công dụng Nấm khoả mạch
4.1 Tác dụng:
– Co mạch, tăng trương lực cơ trơn, đặc biệt tử cung.
– Ức chế hoặc kích thích hệ thần kinh tùy liều.
4.2.Công dụng:
– Cầm máu: băng huyết, thổ huyết, chảy máu ruột, đái ra máu, chảy máu cam, trĩ.
– Giảm viêm, ổn định nhịp tim.
4.3. Ứng dụng dược lý:
– Chiết xuất alcaloid tinh khiết: ergotamin, ergometrin, methylergometrin.
– Dùng trong sản khoa, điều trị migraine, hỗ trợ Parkinson (bromocriptin).
5.Các dẫn chất được điều chế ứng dụng trong y học
Từ nấm ergot, người ta chiết xuất alcaloid và tổng hợp nhiều dẫn chất dùng trong thuốc:
– Điều trị đau nửa đầu (migraine): ergotamin.
– Sản khoa – tăng co bóp tử cung: ergometrin, methylergometrin.
– Điều trị Parkinson: một số dẫn chất ergot được dùng trước đây (bromocriptin).
6.BẢNG SO SÁNH CÁC DẪN CHẤT ERGOT
| Tiêu chí | Ergotamin | Dihydroergotamin (Tamik 3 mg) | Methylergometrin (Methergin, Methergyn…) |
| Nguồn gốc | Dẫn chất ergot từ nấm cựa gà | Dẫn chất ergot bán tổng hợp | Dẫn chất ergot tổng hợp |
| Tác dụng chính | Co mạch mạnh (đặc biệt mạch não) | Co mạch chọn lọc, ổn định trương lực mạch ngoài sọ | Tăng co bóp tử cung cực mạnh |
| Chỉ định | – Điều trị migraine – Đôi khi phối hợp caffeine | – Migraine – Đau đầu cụm (cluster headache) | – Cầm máu sau sinh – Co hồi tử cung sau nạo/hút – Phòng băng huyết sau sinh |
| Dạng dùng phổ biến | Viên uống, đặt dưới lưỡi | Viên uống 3 mg | Viên 0,125 mg, tiêm bắp/tĩnh mạch |
| Thời điểm dùng | Trong cơn migraine | Trong & sau cơn migraine | Sau sổ nhau hoặc khi băng huyết |
| Tác dụng phụ chính | Buồn nôn, tăng huyết áp, co mạch mạnh | Chóng mặt, buồn nôn, rối loạn nhịp, thiếu máu đầu chi | Tăng huyết áp, đau đầu, co cứng tử cung, buồn nôn |
| Nguy cơ nguy hiểm | Thiếu máu cục bộ đầu chi, hoại tử do co mạch | Co mạch mạnh → nguy cơ thiếu máu cơ quan | Tăng huyết áp nặng, co thắt tử cung kéo dài |
| Chống chỉ định | Tim mạch, THA, thai kỳ | Tim mạch, THA, thai kỳ | Tuyệt đối chống chỉ định cho phụ nữ mang thai (gây sảy thai) |
| Dùng trong sản khoa? | ❌ Không | ❌ Không | ✅ Có – thuốc chuẩn cầm máu sau sinh |
| Nhầm lẫn thường gặp | Nhầm với dihydroergotamin | Nhầm là thuốc cầm máu (KHÔNG phải) | Hay bị gọi chung là “ergot” |
*Ghi nhớ nhanh
– Ergotamin → migraine.
– Dihydroergotamin (Tamik 3 mg) → migraine & cluster headache.
– Methylergometrin → cầm máu sau sinh (chỉ thuốc nhóm này dùng trong sản khoa).
➡️ Chỉ Methylergometrin có tác dụng co tử cung mạnh → dùng cầm máu sau sinh, không phải Tamik.
7.Kết luận
Nấm khỏa mạch (Claviceps purpurea), hay nấm cựa gà, là một dược liệu quý chứa nhiều alcaloid ergot có tác dụng mạnh trên cơ trơn, đặc biệt là tử cung, đồng thời co mạch và ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương. Trên cơ sở các alcaloid này, nhiều chế phẩm y học đã được phát triển và ứng dụng rộng rãi:
Trong sản khoa: Methylergometrin, ergometrin, ergotamin dùng để cầm máu sau sinh, tăng trương lực tử cung, giảm nguy cơ xuất huyết.
Trong thần kinh: Một số dẫn chất ergotDihydroergotamin ( Tamik 3mg) được sử dụng điều trị migraine, Parkinson, hoặc các rối loạn mạch máu não.
Với tiềm năng hóa học phong phú, nấm cựa gà vẫn là nguồn dược liệu quan trọng cho việc nghiên cứu và tổng hợp các alcaloid mới, hứa hẹn mở rộng ứng dụng trong:
Thuốc cầm máu an toàn hơn, tác dụng kiểm soát chính xác.
Thuốc điều trị rối loạn mạch máu, đau nửa đầu hoặc các bệnh lý thần kinh – cơ.
Nghiên cứu dẫn chất mới với hiệu quả sinh lý cao nhưng độc tính thấp.
Như vậy, từ một loại nấm ký sinh trên lúa mạch, nấm cựa gà đã trở thành nguồn gốc hóa học cho nhiều chế phẩm y học quan trọng hiện nay, đồng thời vẫn còn dư địa lớn cho nghiên cứu và phát triển các sản phẩm dược lý trong tương lai./.
DsCKI. Nguyễn Quốc Trung
